Có 2 kết quả:

拨开 bō kāi ㄅㄛ ㄎㄞ撥開 bō kāi ㄅㄛ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to push aside
(2) to part
(3) to brush away

Từ điển Trung-Anh

(1) to push aside
(2) to part
(3) to brush away